Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nằm xuống


[nằm xuống]
(nghĩa bóng) to die; to pass away
Mẹ vừa nằm xuống mà đã cãi nhau
Hardly had their mother died when they started quarrelling.



Die
Mẹ vừa nằm xuống mà đã cãi nhau Hardly had their mother died when they started quarrelling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.